Thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp 5 cổng
- Part number: 24020050010
Thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp (Industrial Ethernet Switches), Tự nhận dạng tốc độ, không cần càii đặt cấu hình, Fast Ethernet, Điện áp : 24 VDC, 48 VDC, 5 cổng ethernet 10/100 Mbit/s (RJ45-Ports): 5, Nhiệt độ làm việc: 0 ... +55 °C
Nhận dạng | |
Series | Ha-VIS eCon 2000 |
Tên sản phẩm | Thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp |
Loại sản phẩm | Unmanaged - Không quản lý |
Loại tín hiệu Ethernet | Fast Ethernet |
Phiên bản | |
Tổng số lượng cổng | 5 |
Cách lắp đặt | Gắn trên ray 35 mm theo tiêu chuẩn EN 60715 |
Công nghệ chuyển mạch | Lưu trữ và truyền tải |
Frame size | 1.5 kB |
MAC table size | 1k Entries |
Packet buffer size | 0.44 Megabit |
Non blocking | Yes |
Quality of service | Yes |
Energie Efficient Ethernet | Yes |
Flow control | Off |
Signal contact | No |
Phụ kiện đi kèm | Đầu nối domino cấp nguồn |
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành | |
Termination data | |
Điện áp danh định | 24 V DC |
48 V DC | |
Dãy điện áp có thể hoạt động | 9 ... 60 V DC |
Tích hợp chống sét | Yes |
Dòng điện danh định | <75 mA @ 24 V DC |
<40 mA @ 48 V DC | |
Mạch cấp nguồn | SELV (Circuit Breaker 10 A) |
Dòng điện khởi động | <1.6 A @ 24 V DC |
<3.2 A @ 48 V DC | |
Bảo vệ quá tải | 12A tại nguồn vào |
Tiêu hao năng lượng | <1.8 W @ 24 V DC |
Cách đấu dây cấp nguồn | Vặn vít vào domino cấp nguồn |
Số chân cấp nguồn | 3 |
Tiết diện dây cấp nguồn | 0.08 ... 2.5 mm² |
Tiết diện dây cấp nguồn | AWG 28 ... AWG 12 |
Ký hiệu chân cấp nguồn | + / - / PE |
Reverse polarity proof | Yes |
Tính năng kỹ thuật | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ... +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản luu trữ | -40 ... +85 °C |
Độ ẩm tương đối của môi trường | 0 ... 95 % Non-condensing (operation) |
0 ... 95 % Non-condensing (storage/transport) | |
Áp suất không khí | ≥795 hPa |
Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn IEC 60529 | IP30 mated condition |
Số giờ hoạt động liên tục (giờ) | ≈ 2290 |
Cổng Ethenet | |
10/100 Mbit/s (RJ45-Ports) | 5 |
Tiêu chuẩn truyền tải | 10BASE-Te |
100BASE-TX EEE | |
Tự động nhận dạng tốc độ | Yes |
Tự động phân cực | Yes |
Auto-MDI(X) | Yes |
Dây cáp | Twisted Pair Cat. 5 |
Tốc độ truyền dữ liệu | 10 Mbit/s |
100 Mbit/s | |
Chiều dài truyền tải | 100 m |
Thông số về vật liệu | |
Vật liệu (Vỏ) | Nhôm mạ điện |
Kim loại tấm phủ sơn bột tĩnh điện | |
Sâu | 27.3 mm |
Rộng | 46.5 mm |
Cao | 113.5 mm |
RoHS | compliant |
ELV status | compliant |
China RoHSe | e |
REACH Annex XVII substances | No |
REACH ANNEX XIV substances | No |
REACH SVHC substances | No |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
Specifications | EN 55022 Radio disturbance characteristics |
EN 61000-4-2 Electrostatic discharge (ESD) | |
EN 61000-4-3 Electromagnetic field | |
EN 61000-4-4 Rapid transients (burst) | |
EN 61000-4-5 Surge voltages | |
EN 61000-4-6 conducted disturbances | |
EN 61000-6-4 emission standard | |
IEC 60068-2-6 Vibration (sinusoidal) | |
IEEE 802.3 | |
Approvals | DNV GL |
UL / CSA | UL 508 NRAQ.E253944 |
CSA-C22.2 No. 142 NRAQ7.E253944 | |
PROFINET | Yes |
EtherNet/IP | Yes |
CE | Yes |
FCC | Yes |
Thông tin thương mại | |
Quy cách đóng gói | 1 |
Trọng lượng | 202.9 g |
Xuất xứ | Germany |
eCl@ss | 19170130 Network switch (general application) |
Sản phẩm cùng loại